Your Trusted Partner

for Health

GÓI KHÁM ELITE

STT Danh Mục Khám Elite Health Screening For Men Elite Health Screening For Ladies
Khám lâm sàng
1

Khám lâm sàng với Bác sĩ Nội Tổng Quát, bao gồm tiền sử bệnh (nếu có), tư vấn tình trạng sức khỏe và đọc kết quả.

2 Kiểm tra bệnh sử cá nhân
3 Kiểm tra thị lực và sắc giác
4 Kiểm tra chỉ số cơ thể
5 Khám tai mũi họng
6 Kiểm tra và tư vấn lịch tiêm chủng, tiêm phòng
7 Kiểm tra huyết áp
8 Xác định lượng mỡ cơ thể
Khám phụ khoa và các xét nghiệm dành cho Nữ
10 Khám vú cho nữ
11 Khám phụ khoa cho nữ (dành cho nữ đã lập gia đình)
13 Xét nghiệm tế bào cổ tử cung PAP’s Smear
14 HPV testing ( Liquid Prep)
Chẩn đoán hình ảnh & thăm dò chức năng
15 Xét nghiệm chức năng hô hấp
16 Đo loãng xương
17 Chụp X-Quang tim phổi
18 Siêu âm tổng quát ổ bụng
19 Breast USG
20 Thyroid USG
21 Điện tâm đồ
22 Mammography
Xét nghiệm
23 Kiểm tra mỡ máu
Cholesterol toàn phần
Cholesterol HDL-LDL
Triglycerides
Chức năng thận
24 Kiểm tra chức năng thận (Urea)
25 Xét nghiệm sinh hóa chức năng thận (Creatinine)
26 Kiểm tra nồng độ Uric Acid
27 Xét nghiệm Ion đồ: Electrolytes (Na+, K+, CA++)
Chức năng gan
28 Kiểm tra chức năng gan (SGOT-SGPT)
29 Kiểm tra men gan: Gamma GT test (LFT)
Chức năng gan
30 Xét nghiệm kháng nguyên viêm gan B
31 Xét nghiệm kháng thể bề mặt virút viêm gan B
32 HepC Antibody
33 HAV antibody IgM
34 HAV antibody IgG
Các xét nghiệm khác
35 Xét nghiệm công thức máu toàn phần
36 Xét nghiệm đường huyết lúc đói
37 Glycosolated hb (HbA1c)
38 Kiểm tra tình trạng máu lắng (ESR)
39 Blood group + rhesus
40 Xét nghiệm nồng độ Vitamin D trong máu
41 Xét nghiệm máu trong phân
42 Phân tích nước tiểu
43 Urine Microscop
44 Xét nghiệm nội tiết tố và chức năng tuyết giáp FT3
45 Xét nghiệm nội tiết tố và chức năng tuyết giáp TSH
46 Xét nghiệm nội tiết tố và chức năng tuyết giáp FT4
47 Blood test RF (Rheumatic Factor)
Cancer Marker
48 CA-125
49 PSA - Prostate Specific Antigen
50 CEA
51 AFP (Alpha Feto Protein)
Chi phí (Đồng) 7,100,000 10,500,000

Bài viết liên quan

viVI